Có 2 kết quả:

离休 lí xiū ㄌㄧˊ ㄒㄧㄡ離休 lí xiū ㄌㄧˊ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire
(2) to leave work and rest (euphemism for compulsory retirement of old cadres)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire
(2) to leave work and rest (euphemism for compulsory retirement of old cadres)

Bình luận 0